Có 2 kết quả:
屡试不爽 lǚ shì bù shuǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ • 屢試不爽 lǚ shì bù shuǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-tried
(2) time-tested
(2) time-tested
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-tried
(2) time-tested
(2) time-tested
Bình luận 0